VIETNAMESE

khung xe

khung sườn

word

ENGLISH

chassis

  
NOUN

/ˈʧæsi/

frame, framework

Khung xe là khung chịu lực và cung cấp cấu trúc chính cho một phương tiện di chuyển, như ô tô, xe máy, xe đạp, hoặc mô tô, được thiết kế để chịu tải trọng và lực tác động từ các thành phần khác như động cơ, hệ thống treo, bánh xe và hành khách hoặc hàng hóa.

Ví dụ

1.

Khung xe là bộ khung cung cấp hỗ trợ cấu trúc và chứa các thành phần chính của một phương tiện.

The chassis is the framework that provides structural support and houses the key components of a vehicle.

2.

Khung xe quyết định sức mạnh và ổn định chung của phương tiện, đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất và an toàn của nó.

The chassis determines the overall strength and stability of the vehicle, playing a crucial role in its performance and safety.

Ghi chú

Chassis là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Frame - Khung xe Ví dụ: The chassis serves as the frame that supports the entire vehicle. (Khung xe đóng vai trò là bộ phận hỗ trợ toàn bộ chiếc xe.)

check Suspension system - Hệ thống treo Ví dụ: The chassis and suspension system work together to ensure a smooth ride. (Khung xe và hệ thống treo hoạt động cùng nhau để đảm bảo chuyến đi êm ái.)

check Vehicle undercarriage - Gầm xe Ví dụ: Regular maintenance of the vehicle undercarriage helps prevent rust and damage. (Bảo dưỡng gầm xe thường xuyên giúp ngăn ngừa rỉ sét và hư hỏng.)