VIETNAMESE
xe tăng
máy bay quân sự, tàu vũ trụ quân sự
ENGLISH
tank
/tæŋk/
military aircraft, military spacecraft
Xe tăng là loại xe chiến đấu bọc thép, được trang bị pháo lớn, di chuyển bằng bánh xích được thiết kế cho tấn công và phòng thủ độc lập hoặc cùng các đơn vị chiến đấu khác.
Ví dụ
1.
Anh ta hy sinh khi xe tăng của anh ta cán phải một quả mìn.
He was killed when his tank ran over a mine.
2.
Có một ngọn lửa lóe lên khi một chiếc xe tăng phát nổ.
There was a sudden flare as a tank exploded.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu về một số phương tiện được dùng trong quân sự (military vehicle) nha!
- tank, armored tank (xe tăng, xe tăng bọc thép)
- military aircraft (máy bay quân sự)
- military spacecraft (tàu bay quân sự)
- self-propelled artillery (pháo tự hành)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết