VIETNAMESE

cái kẹp

ENGLISH

tongs

  
NOUN

/tɑŋz/

Cái kẹp là một thiết bị dùng để nhặt đồ vật, bao gồm hai mảnh dài ghép ở một đầu và ép vào nhau ở đầu kia để giữ một đồ vật ở giữa chúng.

Ví dụ

1.

Cô di chuyển những khúc gỗ cháy âm ỉ xung quanh lò sưởi bằng một cái kẹp.

She moved the smoldering logs around in the fireplace with a set of tongs.

2.

Cô ấy dùng kẹp để châm thêm một ít than vào đống lửa.

She used tongs to put some more coal on the fire.

Ghi chú

Một số vật dụng phổ biến trong gia đình:

- giường ngủ: bed

- quạt: fan

- đồng hồ: clock

- cái ghế: chair

- giá sách: bookshelf

- bức tranh: picture

- tủ quần áo: wardrobe

- máy tính: computer

- thùng rác: bin