VIETNAMESE

cái kẹp

word

ENGLISH

tongs

  
NOUN

/tɑŋz/

Cái kẹp là một thiết bị dùng để nhặt đồ vật, bao gồm hai mảnh dài ghép ở một đầu và ép vào nhau ở đầu kia để giữ một đồ vật ở giữa chúng.

Ví dụ

1.

Cô di chuyển những khúc gỗ cháy âm ỉ xung quanh lò sưởi bằng một cái kẹp.

She moved the smoldering logs around in the fireplace with a set of tongs.

2.

Cô ấy dùng kẹp để châm thêm một ít than vào đống lửa.

She used tongs to put some more coal on the fire.

Ghi chú

Tongs là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ nhà bếp và gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Spatula - xẻng lật thức ăn Ví dụ: She used a spatula to flip the pancakes. (Cô ấy dùng xẻng lật thức ăn để lật bánh kếp.)

check Ladle - muôi, vá múc canh Ví dụ: He scooped the soup into bowls with a ladle. (Anh ấy dùng vá để múc súp vào bát.)

check Whisk - dụng cụ đánh trứng Ví dụ: Use a whisk to blend the ingredients smoothly. (Dùng dụng cụ đánh trứng để trộn đều các nguyên liệu.)

check Chopsticks - đũa Ví dụ: He skillfully picked up sushi with chopsticks. (Anh ấy khéo léo gắp sushi bằng đũa.)

check Tweezers - nhíp gắp thực phẩm Ví dụ: Chefs use tweezers to carefully plate delicate dishes. (Các đầu bếp sử dụng nhíp gắp để trình bày món ăn một cách tinh tế.)