VIETNAMESE
di dời
ENGLISH
move
/muv/
shift
Di dời là chuyển đi, dời chỗ đi nơi khác, nói chung.
Ví dụ
1.
Bạn sẽ giúp tôi di dời cái bàn này ra phòng sau được không?
Will you help me move this table to the back room?
2.
Tôi đang cân nhắc kỹ lưỡng về việc di dời đến Ý.
I 'm seriously considering moving to Italy.
Ghi chú
Move là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của move nhé!
Nghĩa 1: Di dời hoặc thay đổi vị trí của vật thể hoặc con người
Ví dụ:
We need to move the furniture to make space.
(Chúng ta cần di dời đồ đạc để tạo không gian.)
Nghĩa 2: Chuyển đến một nơi khác để sinh sống hoặc làm việc
Ví dụ:
He moved to a new city for work.
(Anh ấy di chuyển đến một thành phố mới để làm việc.)
Nghĩa 3: Hành động có ảnh hưởng đến cảm xúc hoặc suy nghĩ của người khác
Ví dụ:
The movie moved him to tears.
(Phim đã làm anh ấy rơi nước mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết