VIETNAMESE

tình mẫu tử

tình mẹ con

ENGLISH

maternal bond

  
NOUN

/məˈtɜrnəl bɑnd/

Tình mẫu tử là tình cảm yêu thương, sự chăm sóc nuôi dưỡng của người mẹ dành cho con. Đó là thứ tình cảm bình dị nhưng cũng thật cao quý của mỗi con người.

Ví dụ

1.

Tình mẫu tử giữa mẹ và con là không thể phá vỡ.

The maternal bond between a mother and her child is unbreakable.

2.

Nghiên cứu khám phá tác động của tình mẫu tử đối với sự phát triển cảm xúc của trẻ.

The study explored the impact of the maternal bond on children's emotional development.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các word form của bond nhé!

  • Bond (noun):

    • Mối liên kết, mối ràng buộc (Ví dụ: Mối liên kết giữa cha mẹ và con cái rất mạnh mẽ.) (The bond between parents and children is very strong.)

  • Bond (verb):

    • Kết nối, làm cho gắn kết (Ví dụ: Những trải nghiệm chung có thể giúp họ gắn kết với nhau.) (Shared experiences can help them bond with each other.)

  • Bond (noun):

    • Trái phiếu (Ví dụ: Anh ta đầu tư vào các trái phiếu để tăng thu nhập của mình.) (He invests in bonds to increase his income.)

  • Bond (verb):

    • Làm cho hòa hợp, làm cho gắn bó (Ví dụ: Cả hai đều có sở thích chung trong âm nhạc, điều này giúp họ gắn bó với nhau.) (They both have a common interest in music, which helps them bond with each other.)

  • Bond (noun):

    • Liên kết, kết nối (Ví dụ: Dây nối này cần phải được kiểm tra trước khi sử dụng.) (This bond wire needs to be checked before use.)