VIETNAMESE

gầm xe ô tô

ENGLISH

car undercarriage

  
NOUN

/kɑːr ˈʌndərˌkærɪdʒ/

Gầm xe ô tô là phần dưới của một chiếc xe ô tô, bao gồm các thành phần và hệ thống được gắn kết dưới khung gầm, bao gồm các bộ phận như động cơ, hệ thống truyền động, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh, bình xăng, ống xả, hệ thống nhiên liệu, hệ thống làm mát, hệ thống điện, ống dẫn, và các bộ phận khác.

Ví dụ

1.

Lái xe qua địa hình gập ghềnh có thể tạo áp lực lên gầm xe ô tô, vì vậy việc có hệ thống treo mạnh mẽ và được bảo dưỡng tốt là rất quan trọng.

Driving over rough terrain can put stress on the car undercarriage, so it's important to have a robust and well-maintained suspension system.

2.

Thợ sửa xe kiểm tra gầm xe ô tô để kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu hư hỏng hoặc mòn trên các thành phần treo.

The mechanic inspected the car undercarriage to check for any signs of damage or wear on the suspension components.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với Car Undercarriage nhé!

  • Chassis: Khung của một phương tiện, bao gồm các bộ phận cơ bản như khung thép hoặc khung gầm để chứa các bộ phận khác của xe.

    • Ví dụ: Khung gầm của chiếc xe này rất chắc chắn và đảm bảo an toàn khi di chuyển. (The chassis of this vehicle is very sturdy and ensures safety during movement.)

  • Suspension: Hệ thống treo của một phương tiện, bao gồm các bộ phận như lò xo, giảm chấn và các bộ phận khác để làm giảm rung động và làm mềm hành trình của xe.

    • Ví dụ: Hệ thống treo của chiếc xe này giúp làm giảm các va đập trên đường. (The suspension system of this vehicle helps to reduce bumps on the road.)