VIETNAMESE

cầu đấu điện

cầu đấu, domino điện

ENGLISH

terminal block

  
NOUN

/ˈtɜrmənəl blɑk/

Cầu đấu điện là thiết bị để kết nối dây điện với các thiết bị điều khiển hoặc động lực, giúp nối liền mạch điện trong hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Thợ điện đã kết nối dây với cầu đấu điện.

The electrician connected the wires to the terminal block.

2.

Bạn lắp cầu đấu điện ở đâu vậy?

Where do you install the terminal block?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Terminal (Nơi Giao Thông): Định nghĩa: Nơi giao thông công cộng, thường là ga đường sắt, bến xe, hoặc sân bay, nơi người hành khách bắt đầu hoặc kết thúc hành trình của mình. Ví dụ: Tôi sẽ đợi bạn tại nhà ga tàu hỏa vào lúc 8 giờ sáng mai. (I will wait for you at the train terminal at 8 a.m. tomorrow.)

Terminal (Kết Thúc, Hạn Cuối): Định nghĩa: Điểm cuối cùng của một quá trình hoặc dãy số, thường được sử dụng trong toán học hoặc lĩnh vực kỹ thuật. Ví dụ: Trong chuỗi số 1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21, số 21 là terminal. (In the sequence of numbers 1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21, the number 21 is the terminal.)

Terminal (Cổng Giao Tiếp): Định nghĩa: Thiết bị hoặc chương trình mà người dùng sử dụng để tương tác với hệ thống máy tính hoặc thiết bị khác. Ví dụ: Giao diện dòng lệnh là một loại terminal phổ biến trong hệ điều hành Unix. (The command-line interface is a common type of terminal in Unix operating systems.)