VIETNAMESE
cái rìu
ENGLISH
axe
/æks/
Cái rìu là vật dụng đã được sử dụng hàng nghìn năm, dùng để chặt cây lấy gỗ hoặc làm vũ khí. Rìu có nhiều kiểu nhưng chủ yếu gồm lưỡi rìu được gắn vào cán. Những chiếc rìu đầu tiên được làm từ đá, sau này được làm bằng đồng, đồng điếu, sắt, thép...
Ví dụ
1.
Julian đã dùng rìu để chặt cây táo già.
Julian used an axe to chop down the old apple tree.
2.
Cô nắm chặt cán rìu với bàn tay đẫm mồ hôi.
She gripped the handle of the axe tightly with her clammy hands.
Ghi chú
Axe là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của axe nhé!
Nghĩa 1: Cắt giảm hoặc loại bỏ thứ gì đó (thường dùng trong kinh tế hoặc chính trị, khi một dự án, ngân sách hoặc công việc bị cắt bỏ)
Ví dụ: The company had to axe several jobs due to budget cuts.
(Công ty phải cắt giảm một số công việc do ngân sách bị thu hẹp.)
Nghĩa 2: Đuổi việc ai đó
Ví dụ: He got the axe after missing too many deadlines.
(Anh ấy bị sa thải sau khi trễ hạn quá nhiều lần.)
Nghĩa 3: Kết thúc một chương trình hoặc kế hoạch
Ví dụ: The TV network decided to axe the unpopular show after one season.
(Đài truyền hình quyết định hủy bỏ chương trình không được yêu thích sau một mùa phát sóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết