VIETNAMESE

bàn trang điểm

ENGLISH

dressing table

  
NOUN

/ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbəl/

Bàn trang điểm là một sản phẩm nội thất với các trang bị hỗ trợ cho việc trang điểm một cách thuận lợi và thoái mái.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định đấu giá chiếc bàn trang điểm kiểu Georgia.

She decided to bid for a Georgian dressing table.

2.

Bộ bàn trang điểm được làm bằng ngà voi và có chai dầu gội đầu và nước hoa hồng trên bàn.

The dressing table set is made of ivory and there are bottles of hair wash and toner.

Ghi chú

Một số các loại bàn dựa theo chức năng:

- bàn viết: writing table

- bàn đầu giường: side table

- bàn xếp: card table

- bàn hội nghị: conference table

- bàn máy tính: computer table

- bàn làm việc: working table

- bàn trang điểm: dressing table

- bàn ngoài hiên: patio table