VIETNAMESE

càng xe nâng

ENGLISH

forklift attachment

  
NOUN

/ˈfɔːrk.lɪft əˈtætʃ.mənt/

Càng xe nâng là một thành phần của xe nâng hàng, được sử dụng để nâng, vận chuyển và xếp dỡ các vật phẩm hoặc pallet, gắn vào phần trước của càng xe nâng và thường bao gồm một hoặc nhiều càng song song với nhau, có thể điều chỉnh khoảng cách để phù hợp với kích thước của vật phẩm cần nâng.

Ví dụ

1.

Phụ kiện càng xe nâng cho phép người điều khiển xe nâng dễ dàng nâng và vận chuyển các pallet nặng.

The forklift attachment allows the forklift operator to lift and transport heavy pallets with ease.

2.

Công ty đã đầu tư vào một phụ kiện càng xe nâng đặc biệt để xử lý các tải trọng lớn và có hình dạng không đều.

The company invested in a specialized forklift attachment to handle larger and irregularly shaped loads.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số phụ tùng dùng trong xe nha!

- steering wheel (vô lăng)

- gearbox (hộp số)

- lever (cần gạt)

- brake (thắng, phanh)

- horn (còi xe)

- pedal (bàn đạp)

- tailpipe (ống pô xe)

- clutch (dây côn)

- motorcycle thread (đề xe máy)

- forklift (càng xe nâng)

- saddle (yên xe)

- signal (xi nhan)