VIETNAMESE
cái đệm
ENGLISH
cushion
/ˈkʊʃən/
Cái đệm là vật mềm dùng để kê đỡ hoặc ngồi nằm.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngả lưng vào cái đệm.
She sank back against the cushions.
2.
Cô leo lên xe và yên vị trên cái đệm êm ái.
She climbed onto the vehicle and settled on the soft cushion.
Ghi chú
Cushion là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cushion nhé!
Nghĩa 1: Lớp đệm giảm chấn động hoặc giảm áp lực
Ví dụ: The car seat has an air cushion for extra comfort.
(Ghế xe có một lớp đệm khí để tăng sự thoải mái.)
Nghĩa 2: Một khoản dự phòng tài chính hoặc bảo hiểm rủi ro
Ví dụ: He saved money as a financial cushion in case of emergencies.
(Anh ấy tiết kiệm tiền như một khoản dự phòng tài chính phòng trường hợp khẩn cấp.)
Nghĩa 3: Một biện pháp bảo vệ khỏi rủi ro hoặc nguy hiểm
Ví dụ: Education acts as a cushion against unemployment.
(Giáo dục đóng vai trò như một lá chắn bảo vệ khỏi thất nghiệp.)
Nghĩa 4: Đệm trên bàn bi-a giúp bóng nảy lại
Ví dụ: He bounced the ball off the cushion to make a difficult shot.
(Anh ấy làm cho quả bóng bật ra khỏi thành bàn bi-a để thực hiện một cú đánh khó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết