VIETNAMESE

cái đệm

ENGLISH

cushion

  
NOUN

/ˈkʊʃən/

Cái đệm là vật mềm dùng để kê đỡ hoặc ngồi nằm.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngả lưng vào cái đệm.

She sank back against the cushions.

2.

Cô leo lên xe và yên vị trên cái đệm êm ái.

She climbed onto the vehicle and settled on the soft cushion.

Ghi chú

Một số từ vựng về các đồ vật trong phòng ngủ:

- giường: bed

- nệm: mattress

- ga bọc giường: fitted sheet

- gối nằm: pillow

- gối ôm: bolster

- rèm chắn sáng: blind

- giấy dán tường: wallpaper

- đèn ngủ: lamp