VIETNAMESE
cậu
ENGLISH
maternal uncle
/məˈtɜrnəl ˈʌŋkəl/
Cậu là em của mẹ mình.
Ví dụ
1.
Benjamin Ransom, cậu của tôi, và vợ ông ấy cũng sống ở đó, trên tầng ba.
Benjamin Ransom, my maternal uncle, and his wife also lived there, on the third floor.
2.
Ông Jones là cậu tôi.
Mr. Jones is my maternal uncle.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về gia đình bên ngoại (maternal side) nha!
- maternal grandpa: ông ngoại
- maternal grandma: bà ngoại
- great-aunt: bà dì, bà bác (chị hoặc em của ông ngoại)
- great-uncle: ông cậu, ông bác (anh hoặc em của ông ngoại)
- maternal uncle: cậu
- maternal aunt: dì
- maternal grandchild: cháu ngoại
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết