VIETNAMESE

cầu cảng

bến cảng

word

ENGLISH

berth

  
NOUN

/bɜrθ/

Cầu cảng là một nơi trong cảng chuyên dụng để tàu thuyền neo đậu chờ hành khách hay bốc xếp hàng hóa lên xuống.

Ví dụ

1.

Người thủy thủ cẩn thận điều khiển con thuyền vào cầu cảng.

The sailor carefully maneuvered the boat into its berth.

2.

Con tàu đã cập bến tại cầu cảng được chỉ định.

The ship docked at its assigned berth.

Ghi chú

Berth là một từ vựng có nhiều nghĩa thuộc lĩnh vực Giao thông và Vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các ý nghĩa khác nhau nhé!

check Nghĩa 1: Khoảng cách an toàn giữa các tàu hoặc phương tiện giao thông đường thủy Ví dụ: The captain kept a wide berth from the fishing boats to avoid accidents. (Thuyền trưởng giữ khoảng cách an toàn với các thuyền đánh cá để tránh tai nạn.)

check Nghĩa 2: Chỗ ngủ trên tàu, xe lửa hoặc trong doanh trại Ví dụ: I booked a lower berth for my overnight train journey. (Tôi đã đặt một giường tầng dưới cho chuyến tàu qua đêm của mình.)

check Nghĩa 3: Vị trí cụ thể hoặc vai trò trong công việc (thường trong thể thao hoặc ngành hàng hải) Ví dụ: The team secured a berth in the championship finals. (Đội đã giành được một vị trí trong trận chung kết giải vô địch.)