VIETNAMESE

kết cấu thân xe

thân xe

word

ENGLISH

body structure

  
NOUN

/ˈbɑdi ˈstrʌkʧər/

vehicle body structure, body construction

Kết cấu thân xe là bộ phận của phương tiện giao thông đóng vai trò bảo vệ và chứa các hệ thống và hành khách bên trong, được thiết kế để cung cấp sự ổn định, bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài và tai nạn, và đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái.

Ví dụ

1.

Tôi muốn tìm hiểu thêm về kết cấu thân xe.

I want to learn more about the body structure of the car.

2.

Bạn nghĩ gì về kết cấu thân xe mẫu xe hơi mới nhất của chúng tôi?

What do you think about the body structure of our latest car?

Ghi chú

Body Structure là một từ vựng thuộc lĩnh vực Thiết kế và Chế tạo Ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé!

check Car frame - Khung thân xe Ví dụ: The body structure of a car consists of the car frame and exterior panels. (Kết cấu thân xe bao gồm khung xe và các tấm vỏ bên ngoài.)

check Crash safety - An toàn va chạm Ví dụ: A strong body structure improves crash safety in accidents. (Một kết cấu thân xe chắc chắn giúp cải thiện an toàn khi xảy ra tai nạn.)

check Aerodynamics - Khí động học Ví dụ: Manufacturers optimize body structure for better aerodynamics. (Các nhà sản xuất tối ưu hóa kết cấu thân xe để cải thiện khí động học.)