VIETNAMESE

xe xúc lật

máy xúc hơi nước

ENGLISH

excavator

  
NOUN

/ˈɛkskəˌveɪtər/

steam excavator

Máy xúc lật là một loại máy kéo bao gồm bộ công tác lớn được gắn ở phía trước được sử dụng để xúc các vật liệu.

Ví dụ

1.

Đôi khi những chiếc xe xúc lật được sử dụng để phân loại rác.

Sometimes the excavators are used to sort out the trash.

2.

Xe xúc lật là chiếc xe tải đồ chơi yêu thích của con trai tôi.

The excavator is my son's favorite toy truck.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về một số loại xe thi công công trình (construction vehicles) nha!

- digger (xe xúc đất)

- excavator (xe xúc lật)

- bulldozer (xe ủi)

- autorickshaw (xe lam)

- vibrating roller, roller (xe lu rung, xe lu)