VIETNAMESE

còi xe

ENGLISH

horn

  
NOUN

/hɔrn/

Còi xe là thiết bị bắt buộc phải lắp đặt trên các phương tiện cơ giới, với chức năng hướng sự chú ý của người tham gia giao thông khi cảnh báo về mức độ nguy hiểm hay đơn giản là làm hiệu lệnh.

Ví dụ

1.

Người lái xe đã bóp còi xe.

The driver blew her vehicle horn.

2.

Đừng bấm còi quá thường xuyên như vậy, nó làm tôi đau đầu.

Don't blow the horn too frequently like that, it is giving me headache.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số phụ tùng dùng trong xe nha!

- steering wheel (vô lăng)

- gearbox (hộp số)

- lever (cần gạt)

- brake (thắng, phanh)

- horn (còi xe)

- pedal (bàn đạp)

- tailpipe (ống pô xe)

- clutch (dây côn)

- motorcycle thread (đề xe máy)

- forklift (càng xe nâng)

- saddle (yên xe)

- signal (xi nhan)