VIETNAMESE

còi xe

word

ENGLISH

horn

  
NOUN

/hɔrn/

Còi xe là thiết bị bắt buộc phải lắp đặt trên các phương tiện cơ giới, với chức năng hướng sự chú ý của người tham gia giao thông khi cảnh báo về mức độ nguy hiểm hay đơn giản là làm hiệu lệnh.

Ví dụ

1.

Người lái xe đã bóp còi xe.

The driver blew her vehicle horn.

2.

Đừng bấm còi quá thường xuyên như vậy, nó làm tôi đau đầu.

Don't blow the horn too frequently like that, it is giving me headache.

Ghi chú

Horn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của horn nhé!

check Nghĩa 1: Còi xe, thiết bị phát âm thanh để báo hiệu trên xe. Ví dụ: The driver honked the horn to warn the pedestrians. (Lái xe đã bấm còi để cảnh báo người đi bộ.)

check Nghĩa 2: Sừng của động vật, phần phát triển cứng trên đầu của một số loài vật. Ví dụ: The bull’s horn was impressive. (Sừng của con bò đực rất ấn tượng.)

check Nghĩa 3: Dụng cụ có hình dạng giống sừng, dùng để phát ra âm thanh. Ví dụ: The brass horn played a beautiful tune in the band. (Cái kèn đồng phát ra một giai điệu tuyệt vời trong dàn nhạc.)