VIETNAMESE

cái bình

ENGLISH

vase

  
NOUN

/veɪs/

Cái bình là một đồ vật có miệng hở, có thể dùng để chứa đựng hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Cái bình này đáng giá vài trăm đô la.

This vase is worth several hundred dollars.

2.

Trên bàn có một bình sứ được bọc bông gòn.

There is a porcelain vase enveloped in cotton on the table.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với vase nhé!

Urn (Bình đựng tro cốt): Là một loại bình thường được sử dụng để chứa tro cốt sau khi đốt hỏa tang. Ví dụ: Họ đặt bình đựng tro cốt của ông bà trên kệ. (They placed the urn containing the ashes of their grandparents on the shelf.)

Pitcher (Bình đựng nước): Là một đồ dùng có tay cầm, có nắp hoặc không, được sử dụng để đựng và rót nước. Ví dụ: Con đưa bình đựng nước từ bếp ra phòng khách. (The child brought the water pitcher from the kitchen to the living room.)

Jar (Bình lưu trữ): Là một loại bình có nắp, thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm hoặc các vật dụng khác. Ví dụ: Mẹ tôi đặt bình lưu trữ đầy mứt trên bàn. (My mother placed the jar full of jam on the table.)

Carafe (Bình rót rượu): Là một loại bình có tay cầm, thường được sử dụng để rót rượu hoặc nước. Ví dụ: Anh ta đổ nước từ carafe vào cốc. (He poured water from the carafe into the glass.)