VIETNAMESE

cái bình

word

ENGLISH

vase

  
NOUN

/veɪs/

Cái bình là một đồ vật có miệng hở, có thể dùng để chứa đựng hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Cái bình này đáng giá vài trăm đô la.

This vase is worth several hundred dollars.

2.

Trên bàn có một bình sứ được bọc bông gòn.

There is a porcelain vase enveloped in cotton on the table.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vase khi nói hoặc viết nhé!

check Glass vase – Bình thủy tinh Ví dụ: She placed fresh roses in a glass vase on the dining table. (Cô ấy đặt những bông hồng tươi vào một chiếc bình thủy tinh trên bàn ăn.)

check Ceramic vase – Bình gốm Ví dụ: The museum displayed an ancient ceramic vase from the Ming dynasty. (Bảo tàng trưng bày một chiếc bình gốm cổ từ triều đại nhà Minh.)

check Flower vase – Bình cắm hoa Ví dụ: She arranged the tulips beautifully in the flower vase. (Cô ấy sắp xếp những bông hoa tulip thật đẹp trong chiếc bình cắm hoa.)

check Porcelain vase – Bình sứ Ví dụ: A delicate porcelain vase stood on the antique shelf. (Một chiếc bình sứ tinh xảo đặt trên kệ đồ cổ.)

check Decorative vase – Bình trang trí Ví dụ: The decorative vase added a touch of elegance to the living room. (Chiếc bình trang trí làm tăng thêm vẻ sang trọng cho phòng khách.)

check Break a vase – Làm vỡ bình Ví dụ: He accidentally broke the expensive vase while cleaning. (Anh ấy vô tình làm vỡ chiếc bình đắt tiền khi dọn dẹp.)