VIETNAMESE
cái lon
ENGLISH
can
/kæn/
Cái lon là đồ đựng chất lỏng, bằng nhựa hoặc kim loại, miệng nhỏ.
Ví dụ
1.
Anh ta mở lon và lấy một miếng cá ngừ lớn.
He opened the can and took a large swig of tuna.
2.
Chúng tôi đã thức cả đêm, uống vài lon bia, tâm sự, và cùng nhau làm vài trò ngốc nghếch.
We stayed up all night, drank a few cans of beer, poured our hearts and souls and then just did some goofy stuff together.
Ghi chú
Can là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của can nhé!
Nghĩa 1: Một vật chứa bằng kim loại, thường để đựng đồ uống hoặc thực phẩm (tin can, soda can) Ví dụ: He opened a can of soda and took a sip. (Anh ấy mở một lon nước ngọt và uống một ngụm.)
Nghĩa 2: Động từ can – có thể làm gì đó (modal verb: can/could) Ví dụ: She can speak three languages fluently. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ một cách trôi chảy.)
Nghĩa 3: Nhà vệ sinh hoặc phòng giam (nghĩa lóng, the can) Ví dụ: I'll be right back, I need to use the can. (Tôi sẽ quay lại ngay, tôi cần vào nhà vệ sinh một lát.)
Nghĩa 4: Sa thải ai đó khỏi công việc (to can someone – đuổi việc ai đó, nghĩa lóng) Ví dụ: The company canned several employees due to budget cuts. (Công ty đã sa thải một số nhân viên vì cắt giảm ngân sách.)
Nghĩa 5: Đóng hộp hoặc bảo quản thực phẩm (to can food – đóng hộp thực phẩm) Ví dụ: She learned how to can vegetables to store them for winter. (Cô ấy học cách đóng hộp rau để bảo quản chúng qua mùa đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết