VIETNAMESE
hết xăng
không còn xăng
ENGLISH
out of gas
/aʊt ʌv gæs/
run out of gas
Hết xăng là không còn nhiên liệu trong bình chứa.
Ví dụ
1.
Tom à , chúng ta sắp hết xăng rồi.
Tom, we're almost out of gas.
2.
Hết xăng là một điều khó chịu nhưng có thể dễ dàng tránh được.
Running out of gas is annoying but easily avoidable.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số cách nói trong tiếng Anh khi xe hết xăng nha!
- out of gas: Tom, we're almost out of gas. (Tom à , chúng ta sắp hết xăng rồi.)
- low petrol: A car is useless when it has low petrol. (Một chiếc xe sẽ vô dụng khi nó hết xăng.)
- run out of gas: The car had run out of gas so they pushed it into a side-street. (Xe hết xăng nên họ tấp vào lề đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết