VIETNAMESE
cái gương
ENGLISH
mirror
/ˈmɪrər/
Cái gương là dụng cụ tạo hình, có màn hình dẹt, độ chính xác rất cao, tạo ra những hình ảnh trung thực, hoàn hảo, được dùng để phân tích sắc đẹp có bề mặt phản xạ tốt, có nghĩa là bề mặt nhẵn đủ để tạo thành ảnh.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình trong cái gương.
She was looking at her reflection in the mirror.
2.
Natasha đang nhìn vào cái gương, nhưng cô không thấy được chính mình.
Natasha was looking at the mirror, but did not see herself.
Ghi chú
Mirror là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mirror nhé!
Nghĩa 1: Hình ảnh phản chiếu (bóng trong gương, sự phản chiếu của vật thể khác)
Ví dụ:
The lake was so still that it perfectly mirrored the mountains.
(Hồ nước yên ả đến mức phản chiếu hoàn hảo những ngọn núi.)
Nghĩa 2: Sự phản ánh (một tình huống hoặc sự kiện thể hiện rõ một điều gì đó)
Ví dụ:
The novel mirrors the struggles of modern society.
(Cuốn tiểu thuyết phản ánh những khó khăn của xã hội hiện đại.)
Nghĩa 3: Gương chiếu hậu (trên xe cộ)
Ví dụ:
He adjusted the rearview mirror before starting the car.
(Anh ấy chỉnh lại gương chiếu hậu trước khi khởi động xe.)
Nghĩa 4: Công nghệ sao chép dữ liệu (mirror site – bản sao của trang web, mirror image – bản sao chính xác của dữ liệu)
Ví dụ:
The company created a mirror site to handle heavy traffic.
(Công ty tạo một trang web sao chép để xử lý lượng truy cập lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết