VIETNAMESE

cái gương

ENGLISH

mirror

  
NOUN

/ˈmɪrər/

Cái gương là dụng cụ tạo hình, có màn hình dẹt, độ chính xác rất cao, tạo ra những hình ảnh trung thực, hoàn hảo, được dùng để phân tích sắc đẹp có bề mặt phản xạ tốt, có nghĩa là bề mặt nhẵn đủ để tạo thành ảnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình trong cái gương.

She was looking at her reflection in the mirror.

2.

Natasha đang nhìn vào cái gương, nhưng cô không thấy được chính mình.

Natasha was looking at the mirror, but did not see herself.

Ghi chú

Một số từ vựng về các đồ vật trong phòng ngủ:

- giường: bed

- nệm: mattress

- ga bọc giường: fitted sheet

- gối nằm: pillow

- gối ôm: bolster

- rèm chắn sáng: blind

- giấy dán tường: wallpaper

- đèn ngủ: lamp