VIETNAMESE

lốp xe dự phòng

lốp dự phòng, lốp dự trữ

ENGLISH

spare tire

  
NOUN

/spɛr ˈtaɪər/

Lốp xe dự phòng là một lốp dự trữ được thiết kế để được sử dụng trong trường hợp có sự cố với một hoặc nhiều lốp chính trên xe, thường được cất giữ trong khoang hành lý hoặc một vị trí dành riêng trên xe ô tô, và được dự trữ để sử dụng khi lốp chính gặp phải sự cố như bị thủng, bị phồng hay hỏng.

Ví dụ

1.

Mang theo lốp xe dự phòng trong trường hợp cần thiết.

Take a spare tire along in case of need.

2.

Ít nhất là lốp xe dự phòng vẫn còn tốt.

At least the spare tire is still good.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với spare nhé!

  • Extra (adj.): Thêm, phụ, ngoài ra.

    • Ví dụ: Tôi mang theo một cái ô dù phụ khi đi du lịch. (I bring an extra umbrella when traveling.)

  • Unused (adj.): Không sử dụng, không dùng đến.

    • Ví dụ: Cô ấy có một căn phòng không sử dụng trong nhà. (She has an unused room in the house.)

  • Additional (adj.): Thêm vào, bổ sung.

    • Ví dụ: Chúng tôi cần thêm một số nguyên liệu bổ sung cho món ăn. (We need additional ingredients for the dish.)

  • Free (adj.): Miễn phí, không tính phí.

    • Ví dụ: Bạn có thể nhận được một chiếc vé miễn phí nếu bạn may mắn. (You can get a free ticket if you're lucky.)

  • Surplus (adj.): Dư thừa, thặng dư.

    • Ví dụ: Chúng tôi có một số lượng hàng hóa dư thừa sau khi hoàn thành dự án. (We have a surplus of goods after completing the project.)