VIETNAMESE

cảng xếp hàng

ENGLISH

port of loading

  
NOUN

/pɔrt ʌv ˈloʊdɪŋ/

Cảng xếp hàng là nơi hãng tàu nhận hàng để xuất đi nơi khác.

Ví dụ

1.

Hàng của chúng tôi sẽ được chuyển đến cảng xếp hàng vào cuối tuần này.

Our goods will be shipped to the port of loading this weekend.

2.

Hàng của chúng tôi đã ở cảng xếp hàng sẵn sàng để vận chuyển.

Our goods are already at the port of loading ready to be shipped.

Ghi chú

Một số các thuật ngữ ngành logistic:

- port of transit (cảng chuyển tải): The package is currently in China's port of transit and it will arrive to the final destination within a week.

(Gói hàng đang ở cảng chuyển tải ở Trung Quốc và nó sẽ được vận chuyển đến điểm đến trong vòng một tuần.)

- airport (cảng hàng không): I'm at the airport waiting for a taxi.

(Tôi đang ở cảng hàng không đợi một chiếc taxi.)