VIETNAMESE
lịch trình
thời gian biểu
ENGLISH
schedule
/ˈʃedjuːl/
timetable
Lịch trình là kế hoạch chi tiết về thời gian và trình tự các hoạt động sẽ diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
Vui lòng tuân theo lịch trình để đảm bảo hoàn thành tất cả nhiệm vụ đúng hạn.
Please follow the schedule to ensure all tasks are completed on time.
2.
Người quản lý dự án đã tạo một lịch trình chi tiết cho nhóm.
The project manager created a detailed schedule for the team.
Ghi chú
Schedule là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của schedule nhé!
Nghĩa 1: Lịch trình
Ví dụ:
What's your schedule for today?
(Lịch trình của bạn hôm nay là gì?)
Nghĩa 2: Danh sách (trong tài liệu chính thức)
Ví dụ:
The schedule of assets is attached to the contract.
(Danh sách tài sản được đính kèm với hợp đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết