VIETNAMESE

thời gian làm bài

thời gian thi

word

ENGLISH

test duration

  
NOUN

/test djʊˈreɪʃən/

exam time

Thời gian làm bài là khoảng thời gian được quy định để hoàn thành một bài kiểm tra hoặc bài tập.

Ví dụ

1.

Thời gian làm bài là hai giờ cho tất cả thí sinh.

The test duration is two hours for all candidates.

2.

Học sinh phải quản lý thời gian làm bài khôn ngoan để hoàn thành tất cả các phần.

Students must manage their test duration wisely to complete all sections.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của test duration nhé! check Test length - Độ dài bài kiểm tra Phân biệt: Test lengthtest duration đều chỉ thời gian của một bài kiểm tra. Test length thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: The test length is 60 minutes. (Độ dài bài kiểm tra là 60 phút.) check Time limit - Giới hạn thời gian Phân biệt: Time limit chỉ thời gian tối đa cho phép để hoàn thành bài kiểm tra. Ví dụ: There is a time limit of 2 hours for the exam. (Có giới hạn thời gian là 2 giờ cho kỳ thi.) check Testing time - Thời gian kiểm tra Phân biệt: Testing time là cách diễn đạt chung chung, chỉ khoảng thời gian dành cho việc kiểm tra. Ví dụ: Please remain seated during the testing time. (Vui lòng ngồi yên trong thời gian kiểm tra.)