VIETNAMESE

bùng phát

lan rộng

word

ENGLISH

Outbreak

  
NOUN

/ˈaʊtbreɪk/

"Bùng phát" là sự gia tăng đột ngột và mạnh mẽ của một sự kiện hoặc hiện tượng, thường là tiêu cực.

Ví dụ

1.

Bùng phát cháy rừng gây thiệt hại trên diện rộng.

An outbreak of wildfires caused widespread damage.

2.

Bùng phát bạo lực làm gián đoạn các cuộc đàm phán hòa bình.

Outbreaks of violence disrupted the peace talks.

Ghi chú

Từ Outbreak là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Outbreak nhé! check Nghĩa 2: Sự bùng nổ hoặc xuất hiện bất ngờ của một sự kiện hoặc cảm xúc Ví dụ: The outbreak of anger disrupted the meeting. (Sự bùng nổ cơn giận đã làm gián đoạn cuộc họp.) check Nghĩa 3: Sự bùng phát hoặc tràn lan của chiến tranh hoặc xung đột Ví dụ: The outbreak of war caused widespread devastation. (Sự bùng phát chiến tranh đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng.)