VIETNAMESE

sa tử cung

word

ENGLISH

Uterine prolapse

  
NOUN

/ˈjuːtərɪn ˈprəʊlæps/

"Sa tử cung" là tình trạng tử cung tụt xuống âm đạo do cơ sàn chậu yếu.

Ví dụ

1.

Sa tử cung nặng cần được phẫu thuật sửa chữa.

Severe uterine prolapse requires surgical repair.

2.

Các bài tập giúp tăng cường cơ sàn chậu để ngăn ngừa sa tử cung.

Exercises strengthen the pelvic floor to prevent prolapse.

Ghi chú

Từ Uterine prolapse là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực phụ khoa, chỉ tình trạng sa tử cung. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pelvic organ prolapse – sa các cơ quan vùng chậu Ví dụ: Pelvic organ prolapse can affect the bladder and uterus. (Sa các cơ quan vùng chậu có thể ảnh hưởng đến bàng quang và tử cung.) check Rectal prolapse – sa trực tràng Ví dụ: Rectal prolapse often requires surgical correction. (Sa trực tràng thường cần phẫu thuật để điều chỉnh.) check Vaginal vault prolapse – sa đỉnh âm đạo Ví dụ: Vaginal vault prolapse is common after a hysterectomy. (Sa đỉnh âm đạo thường xảy ra sau phẫu thuật cắt tử cung.)