VIETNAMESE
Đất thô
đất chưa được xử lý
ENGLISH
raw land
/rɔː lænd/
uncultivated land
Đất thô là loại đất chưa qua xử lý hay cải tạo, với kết cấu tự nhiên và không đồng đều.
Ví dụ
1.
Nhà phát triển đã mua một lô đất thô lớn ở ngoại ô thành phố.
The developer purchased a large parcel of raw land on the outskirts of the city.
2.
Đất thô thường đòi hỏi đầu tư lớn để chuẩn bị cho xây dựng.
Raw land often requires significant investment to prepare for construction.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của raw land nhé!
Unimproved land – Đất chưa cải tạo
Phân biệt:
Unimproved land không có cơ sở hạ tầng như đường, điện, nước, giống với raw land, nhưng raw land có thể còn nguyên trạng hơn, chưa từng bị tác động bởi con người.
Ví dụ:
The investor purchased unimproved land for future development.
(Nhà đầu tư đã mua đất chưa cải tạo để phát triển trong tương lai.)
Vacant land – Đất trống
Phân biệt:
Vacant land có thể đã được quy hoạch nhưng chưa sử dụng, trong khi raw land thường chưa có quy hoạch rõ ràng.
Ví dụ:
The city plans to use vacant land for a new park.
(Thành phố có kế hoạch sử dụng đất trống để làm công viên mới.)
Wild land – Đất hoang
Phân biệt:
Wild land thường có hệ sinh thái tự nhiên, chưa bị khai phá, tương tự raw land nhưng có thể không phù hợp để phát triển ngay lập tức.
Ví dụ:
The expedition explored miles of untouched wild land.
(Đoàn thám hiểm đã khám phá hàng dặm đất hoang chưa từng được khai phá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết