VIETNAMESE
giỗ đầu
đám giỗ đầu
ENGLISH
year's mind
/jɪəz maɪnd/
first death anniversary
Giỗ đầu là ngày giỗ đầu tiên sau một năm người thân qua đời.
Ví dụ
1.
Gia đình đang chuẩn bị cho giỗ đầu.
The family is preparing for the year's mind ceremony.
2.
Giỗ đầu được tổ chức với những nghi lễ truyền thống.
The year's mind was held with traditional rituals.
Ghi chú
Year's mind là một từ vựng khá hiếm gặp, thường dùng trong tôn giáo để chỉ lễ tưởng niệm một người đã khuất sau một năm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Anniversary of death – Lễ kỷ niệm ngày mất
Ví dụ:
The family held a memorial service on the anniversary of his death.
(Gia đình đã tổ chức lễ tưởng niệm vào ngày giỗ của anh ấy.)
Memorial service – Lễ tưởng niệm
Ví dụ:
A memorial service was held to honor the victims of the tragedy.
(Một buổi lễ tưởng niệm đã được tổ chức để tưởng nhớ các nạn nhân của thảm kịch.)
Commemoration – Lễ kỷ niệm
Ví dụ:
The commemoration of the war hero was attended by many people.
(Lễ kỷ niệm người anh hùng chiến tranh có sự tham gia của nhiều người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết