VIETNAMESE
di chứng
biến chứng kéo dài
ENGLISH
sequela
/sɪˈkwɛlə/
aftereffect
"Di chứng" là hậu quả hoặc tổn thương kéo dài sau bệnh tật.
Ví dụ
1.
Liệt là một di chứng phổ biến của đột quỵ.
Paralysis is a common sequela of stroke.
2.
Chăm sóc dài hạn rất quan trọng trong quản lý di chứng.
Long-term care is essential for sequela management.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sequela nhé!
Aftermath – hậu quả
Phân biệt:
Aftermath thường mang nghĩa rộng hơn, chỉ hậu quả của bất kỳ sự kiện nào, không chỉ về y học.
Ví dụ:
The aftermath of the accident included long-term sequelae.
(Hậu quả của vụ tai nạn bao gồm các di chứng lâu dài.)
Consequence – hậu quả, kết quả
Phân biệt:
Consequence thường mang tính trung lập, không nhất thiết tiêu cực như Sequela.
Ví dụ:
The consequence of untreated infections can be severe.
(Hậu quả của nhiễm trùng không được điều trị có thể nghiêm trọng.)
Complication – biến chứng
Phân biệt:
Complication ám chỉ các vấn đề phát sinh trong quá trình điều trị hoặc hồi phục.
Ví dụ:
Complications from surgery often include sequelae.
(Biến chứng sau phẫu thuật thường bao gồm di chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết