VIETNAMESE

Gia cường

củng cố, tăng cường

word

ENGLISH

reinforcement

  
NOUN

/riːɪnˈfɔːrsmənt/

strengthening

Gia cường là quá trình hoặc vật liệu được sử dụng để tăng cường sức bền và khả năng chịu lực của kết cấu, thường thông qua việc bổ sung các thành phần chịu lực như thép cốt.

Ví dụ

1.

Gia cường của dầm đã tăng đáng kể khả năng chịu tải của nó.

The reinforcement of the beam significantly increased its load capacity.

2.

Gia cường kết cấu là then chốt để đảm bảo tuổi thọ của công trình.

Structural reinforcement is essential for ensuring a building's longevity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reinforcement nhé! check Strengthening – Gia cố Phân biệt: Cả reinforcementstrengthening đều liên quan đến việc làm cho một thứ gì đó mạnh hơn, nhưng reinforcement thường đề cập đến việc thêm vật liệu hoặc lực lượng hỗ trợ, trong khi strengthening có thể bao gồm cả cải thiện cấu trúc hoặc sức bền tổng thể. Ví dụ: The bridge required strengthening to withstand the increased traffic. (Cây cầu cần được gia cố để chịu được lưu lượng xe cộ tăng lên.) check Fortification – Củng cố phòng thủ Phân biệt: Fortification có ý nghĩa về quân sự hoặc bảo vệ, trong khi reinforcement có thể áp dụng cho cả kết cấu và hỗ trợ tinh thần hoặc quân đội. Ví dụ: The fortress underwent fortification to defend against enemy attacks. (Pháo đài đã được củng cố để chống lại các cuộc tấn công của kẻ thù.) check Augmentation – Tăng cường Phân biệt: Augmentation liên quan đến việc làm tăng thêm giá trị hoặc khả năng, trong khi reinforcement chủ yếu nhấn mạnh vào việc gia cố về mặt vật chất hoặc nhân lực. Ví dụ: The team’s performance improved with the augmentation of new members. (Hiệu suất của đội đã được cải thiện nhờ tăng cường thành viên mới.)