VIETNAMESE
tận
đến tận
ENGLISH
until
/ənˈtɪl/
till
Tận là từ chỉ mức độ cuối cùng hoặc tận cùng của một thời gian hay không gian.
Ví dụ
1.
Anh ấy làm việc đến tận nửa đêm.
He worked until midnight.
2.
Bữa tiệc kéo dài đến tận sáng.
The party lasted until dawn.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của until nhé! Till - Cho đến khi Phân biệt: Till là từ đồng nghĩa gần gũi với until, nhưng until được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết trang trọng. Ví dụ: Wait here till I come back. (Chờ ở đây cho đến khi tôi quay lại.) Up to - Cho đến Phân biệt: Up to thường được sử dụng để chỉ một giới hạn về thời gian hoặc số lượng. Ví dụ: Up to 100 people can attend the event. (Có tới 100 người có thể tham dự sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết