VIETNAMESE

rối loạn giấc ngủ

mất ngủ, khó ngủ

word

ENGLISH

Sleep disorder

  
NOUN

/sliːp dɪsˈɔːdə/

"Rối loạn giấc ngủ" là tình trạng khó ngủ, ngủ không đủ hoặc giấc ngủ không sâu.

Ví dụ

1.

Rối loạn giấc ngủ ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày.

Sleep disorders affect daily functioning.

2.

Ngưng thở khi ngủ là một dạng rối loạn giấc ngủ phổ biến.

Sleep apnea is a common sleep disorder.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sleep disorder nhé! check Insomnia – mất ngủ Phân biệt: Insomnia cụ thể đề cập đến tình trạng khó ngủ hoặc không ngủ được, thường kéo dài. Ví dụ: Insomnia often leads to fatigue and irritability. (Mất ngủ thường dẫn đến mệt mỏi và cáu kỉnh.) check Sleep apnea – ngưng thở khi ngủ Phân biệt: Sleep apnea là một loại rối loạn giấc ngủ gây ra bởi sự gián đoạn hơi thở trong khi ngủ. Ví dụ: Sleep apnea requires medical devices for treatment. (Ngưng thở khi ngủ cần thiết bị y tế để điều trị.) check Restless leg syndrome – hội chứng chân không yên Phân biệt: Restless leg syndrome liên quan đến cảm giác khó chịu ở chân, thường xảy ra vào ban đêm. Ví dụ: Restless leg syndrome can disrupt sleep patterns. (Hội chứng chân không yên có thể làm gián đoạn giấc ngủ.)