VIETNAMESE

khè khè

thở khò khè

word

ENGLISH

wheeze

  
VERB

/wiːz/

breathe noisily

"Khè khè" là âm thanh thở bất thường do hẹp đường thở.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ bắt đầu khè khè sau khi chạy.

The child began to wheeze after running.

2.

Hen suyễn có thể làm bệnh nhân khè khè.

Asthma can make patients wheeze.

Ghi chú

Từ Wheeze là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Wheeze nhé! check Nghĩa 1: Một kế hoạch hoặc ý tưởng thông minh nhưng không trung thực. Ví dụ: His wheeze to avoid paying taxes backfired. (Kế hoạch thông minh nhưng không trung thực của anh ấy để tránh thuế đã thất bại.) check Nghĩa 2: Tiếng động rít nhẹ, thường từ máy móc hoặc thiết bị. Ví dụ: The old fan made a constant wheeze. (Chiếc quạt cũ tạo ra âm thanh rít liên tục.)