VIETNAMESE

tiền thai sản

phụ cấp thai sản

word

ENGLISH

maternity allowance

  
NOUN

/məˈtɜːnəti əˈlaʊəns/

maternity benefit, prenatal allowance

Tiền thai sản là khoản tiền được chính phủ chi trả cho người lao động nữ trong thời gian nghỉ thai sản.

Ví dụ

1.

Công ty cung cấp tiền thai sản hậu hĩnh.

The company provides a generous maternity allowance.

2.

Cô ấy đã nộp đơn xin tiền thai sản ba tháng trước ngày dự sinh.

She applied for her maternity allowance three months before her due date.

Ghi chú

Maternity allowance là một từ vựng thuộc lĩnh vực phúc lợi xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Parental leave - Nghỉ phép làm cha mẹ Ví dụ: Both parents are entitled to parental leave after the birth of their child. (Cả cha và mẹ đều được hưởng chế độ nghỉ phép làm cha mẹ sau khi sinh con.) check Paternity leave - Nghỉ phép làm cha Ví dụ: He took paternity leave to care for his newborn baby. (Anh ấy đã nghỉ phép làm cha để chăm sóc đứa con mới sinh của mình.) check Childcare benefits - Trợ cấp chăm sóc con cái Ví dụ: The government provides childcare benefits to help families with the cost of childcare. (Chính phủ cung cấp trợ cấp chăm sóc con cái để giúp các gia đình chi trả chi phí chăm sóc con cái.) check Employment status - Tình trạng việc làm Ví dụ: You must have been employed for a certain period of time to be eligible for maternity allowance. (Bạn phải làm việc trong một khoảng thời gian nhất định để đủ điều kiện nhận trợ cấp thai sản.) check Income level - Mức thu nhập Ví dụ: Your income level may affect the amount of maternity allowance you receive. (Mức thu nhập của bạn có thể ảnh hưởng đến số tiền trợ cấp thai sản mà bạn nhận được.) check Residency status - Tình trạng cư trú Ví dụ: You must be a resident of the country to be eligible for maternity allowance. (Bạn phải là cư dân của quốc gia đó để đủ điều kiện nhận trợ cấp thai sản.)