VIETNAMESE

vải bị xù lông

vải bị nhào

word

ENGLISH

pilling fabric

  
NOUN

/ˈpɪlɪŋ ˈfæbrɪk/

fuzzy fabric

Vải bị xù lông là hiện tượng bề mặt vải có những sợi nhỏ nhô lên, thường xảy ra sau nhiều lần giặt hoặc sử dụng.

Ví dụ

1.

Chiếc áo len có dấu hiệu bị xù lông sau nhiều lần giặt.

The sweater shows signs of pilling after several washes.

2.

Bạn có thể loại bỏ vải bị xù lông bằng máy cạo xơ vải.

You can remove pilling fabric using a fabric shaver.

Ghi chú

Pilling fabric là một thuật ngữ trong ngành dệt may. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pilling - Sự vón cục Ví dụ: Some fabrics are more prone to pilling than others. (Một số loại vải dễ bị vón cục hơn những loại khác.) check Lint - Xơ vải Ví dụ: Dark-colored clothes tend to show lint more easily. (Quần áo màu tối có xu hướng dễ thấy xơ vải hơn.) check Fabric composition - Thành phần vải Ví dụ: The fabric composition can affect the likelihood of pilling. (Thành phần vải có thể ảnh hưởng đến khả năng bị vón cục.) check Abrasion resistance - Độ bền mài mòn Ví dụ: Fabrics with high abrasion resistance are less likely to pill. (Vải có độ bền mài mòn cao ít có khả năng bị vón cục hơn.)