VIETNAMESE
phân liệt
rối loạn tâm thần
ENGLISH
Schizophrenia
/ˌskɪtsəˈfrɛniə/
"Phân liệt" là tình trạng rối loạn tâm thần với các triệu chứng hoang tưởng và ảo giác.
Ví dụ
1.
Phân liệt cần điều trị lâu dài.
Schizophrenia requires long-term treatment.
2.
Can thiệp sớm cải thiện kết quả điều trị phân liệt.
Early intervention improves schizophrenia outcomes.
Ghi chú
Từ Schizophrenia là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực tâm thần học, chỉ tình trạng rối loạn phân liệt – một bệnh tâm thần nặng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Paranoid schizophrenia – phân liệt dạng hoang tưởng
Ví dụ: Paranoid schizophrenia often involves delusions and auditory hallucinations.
(Phân liệt dạng hoang tưởng thường liên quan đến ảo tưởng và ảo thanh.)
Catatonic schizophrenia – phân liệt dạng căng trương lực
Ví dụ: Catatonic schizophrenia can cause severe motor dysfunction.
(Phân liệt dạng căng trương lực có thể gây rối loạn vận động nghiêm trọng.)
Undifferentiated schizophrenia – phân liệt dạng không điển hình
Ví dụ: Undifferentiated schizophrenia includes mixed symptoms from various subtypes.
(Phân liệt dạng không điển hình bao gồm các triệu chứng hỗn hợp từ nhiều dạng phụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết