VIETNAMESE

Đất công

đất đắp

word

ENGLISH

engineered fill

  
NOUN

/ˈen.dʒɪ.nɪrd fɪl/

compacted fill

Đất công là loại đất được xử lý và nén chặt, dùng làm đất đắp trong các công trình xây dựng nhằm tạo nền móng ổn định.

Ví dụ

1.

Đất công là yếu tố cần thiết để xây dựng nền móng ổn định.

Engineered fill is essential for constructing a stable foundation.

2.

Đất công được đầm chặt cẩn thận giúp nâng cao sự ổn định của kết cấu.

Properly compacted engineered fill improves structural integrity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của engineered fill nhé! check Compacted fill – Đất đầm chặt Phân biệt: Compacted fill tập trung vào việc đầm chặt đất hoặc vật liệu để tạo độ cứng, trong khi engineered fill là đất được xử lý hoặc cải tạo theo một thiết kế kỹ thuật để đạt độ bền và khả năng chịu lực. Ví dụ: The compacted fill ensured a solid foundation for the construction project. (Đất đầm chặt đảm bảo nền móng vững chắc cho dự án xây dựng.) check Modified fill – Đất cải tạo Phân biệt: Modified fill có thể bao gồm các vật liệu thay đổi đặc tính của đất để cải thiện khả năng chịu lực, nhưng không nhất thiết phải theo một thiết kế kỹ thuật như engineered fill. Ví dụ: Modified fill was added to improve the soil's load-bearing capacity. (Đất cải tạo được thêm vào để nâng cao khả năng chịu tải của đất.) check Graded fill – Đất phân lớp Phân biệt: Graded fill là đất được xử lý và phân loại theo các cấp độ hoặc kích thước khác nhau, tương tự như engineered fill nhưng tập trung vào việc tạo độ cao đồng đều. Ví dụ: The site was prepared with graded fill to ensure proper drainage. (Khu đất được chuẩn bị bằng cách sử dụng đất phân lớp để đảm bảo thoát nước hợp lý.)