VIETNAMESE
Hệ thống thoát nước mưa
hệ thống thoát mưa
ENGLISH
stormwater drainage system
/ˈstɔːrmˌwɔːtər ˈdreɪnɪdʒ sɪstəm/
rainwater drainage system
Hệ thống thoát nước mưa là hệ thống các ống dẫn và cống được thiết kế để thu gom và xả nước mưa ra khỏi khu vực xây dựng, tránh ngập lụt.
Ví dụ
1.
Hệ thống thoát nước mưa ngăn ngừa ngập lụt hiệu quả trong mưa lớn.
The stormwater drainage system effectively prevents flooding during heavy rains.
2.
Bảo trì hệ thống thoát nước mưa đúng cách là cần thiết cho hạ tầng đô thị.
Proper maintenance of the stormwater drainage system is essential for urban infrastructure.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stormwater drainage system nhé!
Rainwater drainage system – Hệ thống thoát nước mưa
Phân biệt:
Rainwater drainage system xử lý nước mưa rơi trực tiếp, trong khi stormwater drainage system có thể bao gồm cả nước mưa từ cống rãnh và đường sá.
Ví dụ:
The rainwater drainage system helps manage excess rainfall.
(Hệ thống thoát nước mưa giúp kiểm soát lượng mưa dư thừa.)
Flood control system – Hệ thống kiểm soát lũ
Phân biệt:
Flood control system có thể bao gồm đê, hồ điều hòa, không chỉ riêng hệ thống cống như stormwater drainage system.
Ví dụ:
The government invested in a flood control system to protect low-lying areas.
(Chính phủ đã đầu tư vào hệ thống kiểm soát lũ để bảo vệ các khu vực trũng thấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết