VIETNAMESE

Cổng trục

cổng xoay

word

ENGLISH

pivot gate

  
NOUN

/ˈpɪvət ɡeɪt/

rotating gate, swing gate

Cổng trục là loại cổng có cơ cấu xoay quanh trục cố định, cho phép mở đóng theo chuyển động quay, thường được sử dụng để điều khiển lối vào trong các khu vực cần kiểm soát.

Ví dụ

1.

Cổng trục quay mượt mà để cho xe đi qua.

The pivot gate rotates smoothly to allow vehicle passage.

2.

Việc bảo trì định kỳ cổng trục là cần thiết để đảm bảo an ninh.

Regular maintenance of the pivot gate is essential for security.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pivot gate nhé! check Swing gate – Cổng xoay Phân biệt: Swing gate là loại cổng có thể mở ra xoay quanh một điểm cố định, trong khi pivot gate cũng có thể xoay nhưng có sự khác biệt về cơ cấu chuyển động. Ví dụ: The swing gate was easy to install at the entrance. (Cổng xoay dễ dàng được lắp đặt ở cổng vào.) check Rotary gate – Cổng quay Phân biệt: Rotary gate chỉ loại cổng quay với trục quay lớn, tương tự như pivot gate, nhưng pivot gate có thể chỉ rõ một điểm quay nhỏ hơn. Ví dụ: The rotary gate was installed to ensure smooth vehicle passage. (Cổng quay đã được lắp đặt để đảm bảo sự di chuyển xe cộ thuận lợi.) check Hinged gate – Cổng bản lề Phân biệt: Hinged gate có thể mở ra theo một góc nhất định, trong khi pivot gate quay quanh một trục đơn điểm, có thể mở ra 360 độ. Ví dụ: The hinged gate opened easily with a simple push. (Cổng bản lề mở dễ dàng chỉ với một cú đẩy đơn giản.)