VIETNAMESE

Hỏa tai

Hỏa hoạn

word

ENGLISH

Fire disaster

  
NOUN

/faɪər dɪˈzæstər/

“Hỏa tai” là sự cố cháy gây hại nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Hoả tai đã tàn phá toàn bộ thị trấn.

The fire disaster devastated the entire town.

2.

Các hỏa tai thường để lại hậu quả lâu dài.

Fire disasters often leave long-term impacts.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Fire nhé! check Fire (verb)sa thải, bắn Ví dụ: The company decided to fire him due to misconduct. (Công ty đã quyết định sa thải anh ta vì hành vi sai trái.) check Fiery (adjective)bốc lửa, nảy lửa Ví dụ: She gave a fiery speech about justice and equality. (Cô ấy đã có một bài phát biểu nảy lửa về công lý và bình đẳng.)