VIETNAMESE
Nhà gỗ tạm thời cho binh lính
nhà tạm, chỗ ở tạm thời
ENGLISH
temporary wooden barracks
//ˈtɛmpəˌrɛri ˈwʊdən ˈbærəks//
temporary barracks; wooden hut for soldiers
Căn nhà xây bằng gỗ với thiết kế đơn giản, tạm thời dành cho binh lính trong thời gian chiến sự.
Ví dụ
1.
Trong thời gian chiến tranh, binh lính đã ở trong nhà gỗ tạm thời.
During the war, soldiers lived in temporary wooden barracks.
2.
Nhà gỗ tạm thời cho binh lính đáp ứng nhu cầu chỗ ở cơ bản cho quân đội.
The temporary wooden barracks provided basic shelter for the troops.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Temporary Wooden Barracks nhé!
Wooden Shelter – Chỗ trú bằng gỗ tạm thời
Phân biệt:
Wooden shelter là một công trình gỗ nhỏ được xây dựng để trú ẩn tạm thời, có thể không bền vững như temporary wooden barracks.
Ví dụ:
The refugees were provided with wooden shelters during the emergency.
(Người tị nạn được cung cấp chỗ trú bằng gỗ tạm thời trong tình huống khẩn cấp.)
Military Wooden Barracks – Doanh trại gỗ quân đội
Phân biệt:
Military wooden barracks là dạng doanh trại gỗ dành cho quân đội, có thể có kết cấu kiên cố hơn so với temporary wooden barracks dùng cho dân thường hoặc công nhân.
Ví dụ:
The soldiers stayed in military wooden barracks during their training.
(Những người lính ở trong doanh trại gỗ quân đội trong suốt quá trình huấn luyện.)
Wooden Work Camp – Khu lán trại gỗ công nhân
Phân biệt:
Wooden work camp là các lán trại bằng gỗ dành cho công nhân tại các công trình hoặc khu vực khai thác, tương tự temporary wooden barracks nhưng phục vụ mục đích lao động.
Ví dụ:
The construction workers lived in a wooden work camp near the site.
(Công nhân xây dựng sống trong một khu lán trại gỗ gần công trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết