VIETNAMESE
ra giêng
đầu năm
ENGLISH
after Tet
/ˈɑːftə tet/
post-Tet period
Ra giêng là thời điểm bắt đầu năm mới âm lịch, thường gắn với việc lập kế hoạch và khởi đầu mới.
Ví dụ
1.
Ra giêng, mọi người thường lập kế hoạch cho những tháng tới.
After Tet, people often make plans for the months ahead.
2.
Ra giêng, nhiều doanh nghiệp bắt đầu các dự án mới.
Many businesses start new projects after Tet.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ after Tet khi nói hoặc viết nhé!
After Tet holiday - Sau kỳ nghỉ Tết
Ví dụ:
Many people travel after Tet holiday.
(Nhiều người đi du lịch sau kỳ nghỉ Tết.)
After Tet festival - Sau dịp Tết
Ví dụ:
The weather is usually warmer after Tet festival.
(Thời tiết thường ấm hơn sau dịp Tết.)
Life after Tet - Cuộc sống sau Tết
Ví dụ:
People return to their normal routines after Tet.
(Mọi người trở lại với cuộc sống thường ngày sau Tết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết