VIETNAMESE

sẹo thẳng

sẹo đường

word

ENGLISH

linear scar

  
NOUN

/ˈlɪn.i.ər skɑːr/

straight scar

"Sẹo thẳng" là vết sẹo có hình dạng đường thẳng.

Ví dụ

1.

Phẫu thuật để lại sẹo thẳng trên bụng cô ấy.

The surgery left a linear scar on her abdomen.

2.

Sẹo thẳng ít nổi bật hơn theo thời gian.

Linear scars are less noticeable over time.

Ghi chú

Từ Scar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Scar nhé! check Nghĩa 1: Tổn thương hoặc dấu vết lâu dài trong cảm xúc hoặc tâm lý. Ví dụ: The emotional scars from her childhood never healed. (Những tổn thương cảm xúc từ thời thơ ấu của cô ấy không bao giờ lành.) check Nghĩa 2: Vết tích hoặc dấu vết còn lại trên bề mặt tự nhiên như núi hoặc cây. Ví dụ: The hillside bore the scars of a recent wildfire. (Sườn đồi mang dấu vết của một vụ cháy rừng gần đây.)