VIETNAMESE

Công trình thủy

công trình thi đấu

word

ENGLISH

contest project

  
NOUN

/kənˈtɛst ˈprɒdʒɛkt/

Công trình dự thi là công trình được thiết kế và thi đấu trong các cuộc thi kiến trúc hoặc xây dựng, nhằm thể hiện ý tưởng sáng tạo và khả năng thiết kế.

Ví dụ

1.

Công trình dự thi đã thể hiện những ý tưởng thiết kế sáng tạo.

The contest project showcased innovative design concepts.

2.

Nhiều kiến trúc sư trẻ đã nộp công trình dự thi cho cuộc thi quốc tế.

Many young architects submitted contest projects for the international competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contest project nhé! check Competition project – Dự án thi đấu Phân biệt: Competition project ám chỉ một dự án được thực hiện trong khuôn khổ một cuộc thi, trong khi contest project có thể bao gồm các dự án cạnh tranh khác ngoài các cuộc thi. Ví dụ: The competition project received several innovative submissions. (Dự án thi đấu đã nhận được nhiều đề xuất sáng tạo.) check Challenged project – Dự án thử thách Phân biệt: Challenged project có thể ám chỉ các dự án gặp phải nhiều khó khăn hoặc thử thách, trong khi contest project thường chỉ các dự án tham gia vào một cuộc thi hoặc đấu giá. Ví dụ: The challenged project struggled to meet its deadlines. (Dự án thử thách gặp khó khăn trong việc hoàn thành đúng hạn.) check Design competition – Cuộc thi thiết kế Phân biệt: Design competition là cuộc thi tập trung vào thiết kế, trong khi contest project có thể bao gồm các yếu tố khác như thực thi hoặc thi đấu. Ví dụ: The design competition was judged by a panel of experts. (Cuộc thi thiết kế được chấm điểm bởi một hội đồng chuyên gia.)