VIETNAMESE

tình thế

hoàn cảnh, tình huống

word

ENGLISH

situation

  
NOUN

/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/

circumstance, state of affairs

Tình thế là hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể đang diễn ra tại một thời điểm nhất định.

Ví dụ

1.

Tình thế đòi hỏi hành động ngay lập tức.

The situation requires immediate action.

2.

Chúng ta phải thích ứng với tình thế đang thay đổi.

We must adapt to the changing situation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của situation nhé! check state of affairs (tình trạng sự việc): có tính tổng thể và lâu dài hơn, thường chỉ một tình trạng đã tồn tại trong thời gian dài Phân biệt: State of affairs thường mang tính tổng thể hơn, chỉ một tình trạng lâu dài, trong khi situation có thể ám chỉ một hoàn cảnh cụ thể, ngắn hạn. Ví dụ: The poor state of affairs in education needs to be addressed. (Tình trạng sự việc nghèo nàn này cần được giải quyết.) check circumstances (hoàn cảnh): thường chỉ các điều kiện và yếu tố xung quanh một sự việc Phân biệt: Circumstances nhấn mạnh vào các yếu tố xung quanh một sự việc, trong khi situation có thể chỉ đơn giản là hoàn cảnh chung chung. Ví dụ: Under these circumstances, we have to postpone the meeting. (Trong hoàn cảnh này, chúng ta phải hoãn cuộc họp.)