VIETNAMESE

mưng mủ

mủ, nung mủ, sự bưng mủ

word

ENGLISH

suppurate

  
VERB

/ˈsʌp.jə.reɪt/

form pus

"Mưng mủ" là sự hình thành chất lỏng đặc do nhiễm trùng.

Ví dụ

1.

Vết thương bắt đầu mưng mủ sau khi nhiễm trùng.

The wound began to suppurate after infection.

2.

Vết thương mưng mủ cần được làm sạch cẩn thận.

Suppurating wounds require careful cleaning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suppurate nhé! check Fester – lở loét, mưng mủ Phân biệt: Fester thường mang nghĩa diễn đạt sự phát triển tồi tệ hơn của vết thương hoặc tình huống. Ví dụ: If left untreated, the wound will fester. (Nếu không được điều trị, vết thương sẽ mưng mủ.) check Discharge – chảy mủ hoặc dịch từ vết thương Phân biệt: Discharge nhấn mạnh vào hành động chảy mủ hoặc dịch lỏng. Ví dụ: The wound began to discharge pus after infection. (Vết thương bắt đầu chảy mủ sau khi nhiễm trùng.) check Secrete – tiết dịch, bài tiết Phân biệt: Secrete có thể được dùng để chỉ hành động tiết ra dịch trong ngữ cảnh sinh học. Ví dụ: The glands secrete fluids to protect the skin. (Các tuyến tiết ra dịch để bảo vệ da.)