VIETNAMESE
Nhà thờ nhỏ
Nhà thờ bé
ENGLISH
Small church
//smɔːl tʃɜːrtʃ//
chapel; little church
Nhà thờ nhỏ là công trình tôn giáo quy mô nhỏ, mang nét giản dị và thân thuộc, thường phục vụ cộng đồng địa phương hoặc khu vực nông thôn.
Ví dụ
1.
Nhà thờ nhỏ ở làng mang lại vẻ giản dị và ấm cúng, là nơi tụ họp của cộng đồng.
The small church in the village exudes a humble charm and serves as a community gathering place.
2.
Các buổi lễ tại nhà thờ nhỏ góp phần gắn kết người dân địa phương.
Regular services at the small church foster a close-knit community.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small church nhé!
Chapel – Nhà nguyện
Phân biệt:
Chapel là một nhà thờ nhỏ, thường nằm trong một khuôn viên lớn hơn hoặc dành cho các nghi lễ riêng tư, trong khi small church có thể là nhà thờ độc lập.
Ví dụ:
The wedding was held in a charming chapel by the lake.
(Đám cưới được tổ chức tại một nhà nguyện nhỏ bên hồ.)
Parish church – Nhà thờ giáo xứ
Phân biệt:
Parish church là nhà thờ chính của một giáo xứ nhỏ, phục vụ cộng đồng địa phương, trong khi small church có thể không thuộc về một giáo xứ cụ thể.
Ví dụ:
The parish church serves as the spiritual center of the village.
(Nhà thờ giáo xứ là trung tâm tinh thần của ngôi làng.)
Mission church – Nhà thờ truyền giáo
Phân biệt:
Mission church là nhà thờ nhỏ được lập ra để phục vụ việc truyền giáo trong cộng đồng, khác với small church có thể không liên quan đến mục đích này.
Ví dụ:
The mission church was established to help local communities.
(Nhà thờ truyền giáo được thành lập để hỗ trợ cộng đồng địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết