VIETNAMESE

nền đường

word

ENGLISH

road base

  
PHRASE

/roʊd beɪs/

Nền đường là lớp nền dưới mặt đường, được xây dựng để tạo sự ổn định và bền vững cho lớp phủ đường sau này.

Ví dụ

1.

Nền đường được san phẳng trước khi lát đường.

The road base was leveled before paving the roadway.

2.

Nền đường chất lượng cao giúp tăng tuổi thọ cho mặt đường.

A high-quality road base improves the durability of the pavement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của road base nhé! check Subgrade Layer – Lớp nền đường Phân biệt: Subgrade layer là lớp đất hoặc vật liệu tự nhiên được gia cố trước khi đặt road base, khác với road base là lớp vật liệu được thi công phía trên để hỗ trợ mặt đường. Ví dụ: The subgrade layer must be compacted before laying asphalt. (Lớp nền đường phải được đầm chặt trước khi trải nhựa đường.) check Aggregate Base – Lớp đá dăm nền đường Phân biệt: Aggregate base bao gồm đá nghiền, sỏi hoặc hỗn hợp vật liệu giúp tăng cường độ bền của mặt đường, tương tự road base nhưng nhấn mạnh vào việc sử dụng vật liệu tổng hợp. Ví dụ: The aggregate base provides stability for the roadway surface. (Lớp đá dăm nền đường giúp ổn định bề mặt đường.) check Subbase Course – Lớp nền phụ Phân biệt: Subbase course là lớp nền nằm dưới road base, giúp phân bổ tải trọng và hỗ trợ thoát nước. Ví dụ: The subbase course improves drainage and prevents road settlement. (Lớp nền phụ giúp cải thiện khả năng thoát nước và ngăn chặn lún đường.)