VIETNAMESE

thuợng tầng kiến trúc

tầng trên cùng

word

ENGLISH

architectural top floor

  
PHRASE

/ɑːrkɪˈtɛktʃərəl tɒp flɔːr/

upper architectural level

Thượng tầng kiến trúc là phần trên cùng của tòa nhà, được thiết kế với mục đích thể hiện giá trị thẩm mỹ và phong cách kiến trúc đặc sắc.

Ví dụ

1.

Thượng tầng kiến trúc có thiết kế ấn tượng thu hút du khách.

The architectural top floor features a stunning design that captivates visitors.

2.

Cải tạo thượng tầng kiến trúc có thể tăng sức hấp dẫn của tòa nhà.

Renovating the architectural top floor can greatly enhance the building's overall appeal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Architectural Top Floor nhé! Penthouse Level – Tầng áp mái cao cấp Phân biệt: Penthouse level là tầng trên cùng thường dành cho căn hộ cao cấp, khác với architectural top floor có thể là tầng kỹ thuật hoặc tầng trang trí. Ví dụ: The penthouse level offers panoramic city views. (Tầng áp mái cao cấp cung cấp tầm nhìn toàn cảnh thành phố.) Roof Floor – Tầng mái Phân biệt: Roof floor có thể là tầng sử dụng hoặc không sử dụng trên mái, trong khi architectural top floor có thể mang yếu tố thẩm mỹ. Ví dụ: The roof floor was designed as a green space for residents. (Tầng mái được thiết kế thành không gian xanh cho cư dân.) Sky Deck – Sân thượng quan sát Phân biệt: Sky deck là khu vực ngoài trời trên tầng cao nhất, khác với architectural top floor có thể là không gian khép kín hoặc một phần của tòa nhà. Ví dụ: The sky deck of the tower provides an open-air experience for visitors. (Sân thượng quan sát của tòa tháp mang đến trải nghiệm ngoài trời cho du khách.)