VIETNAMESE

Cọc đại trà

word

ENGLISH

common pile

  
NOUN

/ˈkɒmən paɪl/

Cọc đại trà là loại cọc được sản xuất hàng loạt, thường dùng cho các công trình xây dựng thông thường để hỗ trợ nền móng với chi phí thấp.

Ví dụ

1.

Dự án xây dựng đã sử dụng cọc đại trà cho nền móng của tòa nhà.

The construction project utilized common piles for the building's foundation.

2.

Cọc đại trà mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí cho nền móng thông thường.

Common piles offer a cost-effective solution for standard foundations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của common pile nhé! check Foundation pile – Cọc nền Phân biệt: Foundation pile nhấn mạnh vào chức năng cọc hỗ trợ nền móng của công trình, còn common pile có thể không nhất thiết dùng cho nền móng mà có thể dùng trong các công trình thông thường. Ví dụ: The engineers installed foundation piles to secure the building’s base. (Các kỹ sư lắp đặt cọc nền để cố định nền móng của tòa nhà.) check Bearing pile – Cọc chịu lực Phân biệt: Bearing pile là loại cọc đặc biệt chịu trọng lực của công trình, trong khi common pile có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau mà không chỉ giới hạn ở chức năng chịu tải trọng. Ví dụ: The bearing piles were used to support the weight of the bridge. (Các cọc chịu lực được sử dụng để nâng đỡ trọng lượng của cây cầu.) check Support pile – Cọc hỗ trợ Phân biệt: Support pile tập trung vào mục đích hỗ trợ các cấu trúc, trong khi common pile có thể dùng cho các công trình không yêu cầu sức chịu tải lớn. Ví dụ: The support piles are essential for maintaining the structural integrity of the building. (Các cọc hỗ trợ là yếu tố thiết yếu để duy trì sự vững chắc của tòa nhà.)